Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → goal

Xuất phát lúc
00:03 05/02, 2024
  1. 1
    05:50 - 12:03
    6h 13min JPY 50.870 IC JPY 50.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:32
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:32
    11:35
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:59
    Risokyo (Shizuoka)
    理想郷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:03
  2. 2
    05:50 - 12:05
    6h 15min JPY 50.350 IC JPY 50.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:26
    Futo
    富戸
    Ga
    11:26
    12:05
  3. 3
    06:35 - 12:59
    6h 24min JPY 45.130 IC JPY 45.133 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:40
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    12:40
    12:43
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
    Risokyo (Shizuoka)
    理想郷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
  4. 4
    05:50 - 12:59
    7h 9min JPY 50.180 IC JPY 50.183 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:04
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    12:04
    12:07
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
    Risokyo (Shizuoka)
    理想郷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
  5. 5
    00:03 - 12:50
    12h 47min JPY 400.850
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    00:03
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.