Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
10:28 04/28, 2024
  1. 1
    10:53 - 15:32
    4h 39min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:52
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    14:52
    14:54
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:03
    15:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:32
  2. 2
    10:53 - 15:32
    4h 39min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:57
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    14:57
    14:59
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:03
    15:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:32
  3. 3
    10:53 - 15:32
    4h 39min JPY 17.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:34
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    14:34
    14:39
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:04
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    15:04
    15:07
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:32
  4. 4
    10:53 - 15:46
    4h 53min JPY 17.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:54
    Senrioka
    千里丘
    Ga
    East Exit
    14:54
    14:57
    JR Senrioka Sta.
    JR千里丘駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:41
    Settsu Fureainosato
    摂津ふれあいの里
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:46
  5. 5
    10:28 - 18:18
    7h 50min JPY 202.300
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    10:28
    18:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.