Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
18:32 04/28, 2024
  1. 1
    19:53 - 08:20
    12h 27min JPY 25.530 IC JPY 25.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:13
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:09
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:09
    08:20
  2. 2
    18:52 - 08:50
    13h 58min JPY 27.910 IC JPY 27.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    07:39
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:39
    08:50
  3. 3
    18:52 - 08:50
    13h 58min JPY 61.290 IC JPY 61.288 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    07:39
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:39
    08:50
  4. 4
    18:52 - 10:11
    15h 19min JPY 24.990 IC JPY 24.987 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:10
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:16
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:41
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:19
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:00
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    09:00
    10:11
  5. 5
    18:32 - 07:34
    13h 2min JPY 338.550
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    18:32
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.