Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
10:41 05/18, 2024
  1. 1
    10:53 - 17:02
    6h 9min JPY 21.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:30
    17:01
    Mikatahara Eigyosho
    三方原営業所
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:02
  2. 2
    10:53 - 17:10
    6h 17min JPY 21.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:35
    17:09
    Mikatahara Eigyosho Kita
    三方原営業所北
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:10
  3. 3
    11:52 - 17:57
    6h 5min JPY 21.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:13
    17:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:25
    17:56
    Mikatahara Eigyosho
    三方原営業所
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  4. 4
    10:53 - 17:57
    7h 4min JPY 20.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    17:18
    17:24
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:25
    17:56
    Mikatahara Eigyosho
    三方原営業所
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  5. 5
    10:41 - 21:06
    10h 25min JPY 277.100
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    10:41
    21:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.