Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:21 - 09:214h 0min JPY 17.340 Đổi tàu 3 lần05:218 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Lên xe: Middle1h 20min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 06:524 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.230 1h 59minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 09:041 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Myodani Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 2minShin-kobe Đến Sannomiya(Kobe Subway) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe Subway)
- 三宮(地下鉄西神・山手線)
- Ga
09:06Walk0m 7min09:131 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Lên xe: MiddleJPY 140 2minSannomiya(Hyogo) Đến Kobe(Hyogo) Bảng giờ- Kobe(Hyogo)
- 神戸(兵庫県)
- Ga
- Central Exit
09:15Walk373m 6min -
205:21 - 10:255h 4min JPY 17.200 Đổi tàu 2 lần05:218 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Lên xe: Middle1h 20min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:166 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.230 2h 8minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
09:24Walk174m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
09:487 Stops神姫バス ポートループバスđến KamomeriaJPY 210 35minShinkobe Sta. Đến Harbor Land (Shinki Bus) Bảng giờ- Harbor Land (Shinki Bus)
- ハーバーランド〔神姫バス〕
- Trạm Xe buýt
10:23Walk234m 2min -
306:04 - 10:264h 22min JPY 17.340 Đổi tàu 3 lần06:048 StopsSonicSonic 4 đến Hakata Lên xe: Middle1h 24min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:524 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.230 1h 59minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.500 Toa Xanh 10:041 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Seishinchuo Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 2minShin-kobe Đến Sannomiya(Kobe Subway) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe Subway)
- 三宮(地下鉄西神・山手線)
- Ga
10:06Walk0m 7min10:172 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suma Lên xe: MiddleJPY 140 3minSannomiya(Hyogo) Đến Kobe(Hyogo) Bảng giờ- Kobe(Hyogo)
- 神戸(兵庫県)
- Ga
- Central Exit
10:20Walk373m 6min -
407:15 - 11:334h 18min JPY 23.920 Đổi tàu 4 lần
- Beppu (Oita)
- 別府(大分県)
- Ga
07:15Walk57m 2min- Beppu Eki-mae (Oita)
- 別府駅前(大分県)
- Trạm Xe buýt
- 4番乗り場
07:179 StopsOita Kotsu [B] Airlinerđến Oita Airport (Bus)JPY 1.600 56minBeppu Eki-mae (Oita) Đến Oita Airport (Bus) Bảng giờ- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
08:13Walk29m 1min09:1510:271 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ10:402 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle10minHotarugaike Đến Juso Bảng giờ10:534 StopsHankyu Kobe Line Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 1JPY 390 24minJuso Đến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
- 神戸三宮〔阪急線〕
- Ga
2 StopsKobe Kosoku Line(Sannomiya-Kosoku-Kobe)Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 1, 2 Lên xe: BackJPY 130 4minKobe-sannomiya(Hankyu Line) Đến Kosokukobe Bảng giờ- Kosokukobe
- 高速神戸
- Ga
- Exit 12
11:22Walk629m 11min -
504:10 - 11:387h 28min JPY 231.650
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.