Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
20:16 04/30, 2024
  1. 1
    20:20 - 06:40
    10h 20min JPY 24.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:02
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    05:43
    05:50
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:24
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    06:24
    06:30
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:30
    06:35
    Yashimo Chugakko Mae
    八下中学校前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
  2. 2
    20:20 - 07:10
    10h 50min JPY 14.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:52
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    06:52
    06:58
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    07:05
    Yashimo Chugakko Mae
    八下中学校前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:10
  3. 3
    20:20 - 07:13
    10h 53min JPY 14.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:52
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    06:52
    06:58
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    07:08
    Noto
    野遠
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:13
  4. 4
    20:31 - 07:50
    11h 19min JPY 14.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:31
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:45
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    06:45
    06:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:23
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    07:23
    07:27
    Shimotsu Ike
    しもつ池
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:36
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:45
    Yashimo Chugakko Mae
    八下中学校前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
  5. 5
    20:16 - 04:14
    7h 58min JPY 210.950
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    20:16
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.