Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
17:41 05/02, 2024
  1. 1
    18:20 - 07:01
    12h 41min JPY 22.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:03
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    06:25
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    06:25
    07:01
  2. 2
    17:53 - 07:01
    13h 8min JPY 20.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:49
    21:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    00:13
    Myojo
    明星
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:25
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    06:25
    07:01
  3. 3
    17:53 - 07:01
    13h 8min JPY 20.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:58
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:53
    Isenakahara
    伊勢中原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:25
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    06:25
    07:01
  4. 4
    17:53 - 07:54
    14h 1min JPY 19.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:23
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:13
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    07:18
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    07:18
    07:54
  5. 5
    17:41 - 03:41
    10h 0min JPY 262.950
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    17:41
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.