Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
14:07 05/01, 2024
  1. 1
    14:53 - 18:02
    3h 9min JPY 7.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:09
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    17:09
    17:11
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:35
    17:45
    Shimoshinden (Yamaguchi)
    下新田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:02
  2. 2
    15:20 - 18:54
    3h 34min JPY 8.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:10
    17:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:20
    17:57
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:00
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:30
    18:44
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:54
  3. 3
    14:53 - 18:54
    4h 1min JPY 6.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:16
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    18:16
    18:18
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:30
    18:44
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:54
  4. 4
    14:19 - 18:54
    4h 35min JPY 5.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:22
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:31
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:16
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    18:16
    18:18
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:30
    18:44
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:54
  5. 5
    14:07 - 17:01
    2h 54min JPY 66.450
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    14:07
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.