Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
23:46 04/27, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:05
    5h 44min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:42
    07:50
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:58
    08:29
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:44
    Komachi
    古町
    Ga
    10:44
    11:05
  2. 2
    06:04 - 12:20
    6h 16min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    08:55
    09:03
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:10
    09:46
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:59
    Komachi
    古町
    Ga
    11:59
    12:20
  3. 3
    07:03 - 13:56
    6h 53min JPY 6.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    08:13
    08:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    08:50
    11:10
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:12
    11:37
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:19
    13:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:35
    Komachi
    古町
    Ga
    13:35
    13:56
  4. 4
    07:03 - 13:56
    6h 53min JPY 7.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    08:13
    08:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    08:50
    11:10
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:12
    11:13
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:09
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:16
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:19
    13:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:35
    Shiyakusho-mae(Ehime)
    市役所前(愛媛県)
    Ga
    13:35
    13:56
  5. 5
    23:46 - 06:18
    6h 32min JPY 189.850
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    23:46
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.