Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
00:10 05/19, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:15
    5h 54min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    07:32
    07:55
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    08:00
    09:10
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    09:12
    11:15
  2. 2
    06:20 - 12:12
    5h 52min JPY 10.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:01
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:08
    Tenjin Solaria Stage
    天神ソラリアステージ前
    Trạm Xe buýt
    2Aのりば
    09:30
    09:40
    Hakata Futo
    博多ふ頭
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:43
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:01
    Tagawa Mae
    田河校前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  3. 3
    06:20 - 12:12
    5h 52min JPY 10.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    06:30
    08:25
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:45
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:57
    10:20
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:01
    Tagawa Mae
    田河校前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  4. 4
    05:46 - 12:12
    6h 26min JPY 10.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:44
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:35
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    East Exit
    07:35
    07:38
    Yukuhashi Sta. East Entrance
    行橋駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:21
    09:58
    Undefined
    蔵本〔昭和通〕
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
    Undefined
    蔵本〔博多小前〕
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:11
    Hakata Futo
    博多ふ頭
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:01
    Tagawa Mae
    田河校前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  5. 5
    00:10 - 04:36
    4h 26min JPY 89.700
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    00:10
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.