Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
15:05 04/27, 2024
  1. 1
    15:52 - 22:00
    6h 8min JPY 19.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:56
    Kure
    Ga
    18:56
    19:02
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    21:03
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    21:03
    21:05
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:44
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    21:44
    22:00
  2. 2
    15:52 - 22:00
    6h 8min JPY 19.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:01
    Kure
    Ga
    19:01
    19:07
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    21:03
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    21:03
    21:05
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:44
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    21:44
    22:00
  3. 3
    15:20 - 22:00
    6h 40min JPY 19.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:01
    Kure
    Ga
    19:01
    19:07
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    20:49
    20:52
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:00
    21:44
    Tobeyaki Dento Sangyo Kaikan-mae
    砥部焼伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    21:44
    22:00
  4. 4
    15:33 - 00:21
    8h 48min JPY 5.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:57
    Usuki
    臼杵
    Ga
    16:57
    17:17
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    17:30
    19:50
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    19:52
    20:16
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    21:50
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:20
    Kitaiyo
    北伊予
    Ga
    22:20
    00:21
  5. 5
    15:05 - 21:56
    6h 51min JPY 166.500
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    15:05
    21:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.