Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
08:33 05/18, 2024
  1. 1
    08:51 - 12:43
    3h 52min JPY 7.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:35
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:13
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    12:13
    12:43
  2. 2
    08:51 - 13:01
    4h 10min JPY 7.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:48
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:38
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    12:38
    12:41
    Hamasaki Sta. North Exit
    浜崎駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:46
    Shin Okaguchibashi
    新岡口橋
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:01
  3. 3
    08:51 - 13:03
    4h 12min JPY 7.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:48
    10:54
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    11:13
    12:29
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:48
    Gotanda (Saga Pref.)
    五反田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:57
    Taniguchi (Saga)
    谷口(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
  4. 4
    08:51 - 13:03
    4h 12min JPY 7.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:48
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:38
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    12:38
    12:41
    Hamasaki Sta. North Exit
    浜崎駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:48
    Gotanda (Saga Pref.)
    五反田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:57
    Taniguchi (Saga)
    谷口(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
  5. 5
    08:33 - 11:07
    2h 34min JPY 57.650
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    08:33
    11:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.