Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
02:45 05/01, 2024
  1. 1
    11:19 - 17:46
    6h 27min JPY 48.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:13
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:25
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  2. 2
    09:19 - 17:46
    8h 27min JPY 39.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    11:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:13
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:25
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  3. 3
    07:50 - 17:46
    9h 56min JPY 36.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:50
    08:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:31
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:31
    Tomarin Mae [Tomari Takahashi]
    とまりん前[泊高橋]
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  4. 4
    07:50 - 17:46
    9h 56min JPY 36.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:50
    08:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:31
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:52
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:57
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:30
    17:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    17:12
    17:46
  5. 5
    02:45 - 13:30
    34h 45min JPY 442.150
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    02:45
    13:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.