Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
03:19 04/28, 2024
  1. 1
    04:59 - 13:09
    8h 10min JPY 58.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:30
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:30
    06:53
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    12:25
    12:28
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:45
    13:07
    Kyokushin 2 Jo 5Chome
    旭神2条5丁目
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:09
  2. 2
    07:18 - 13:24
    6h 6min JPY 61.690 IC JPY 61.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Asahikawa Idaimae
    旭川医大前
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:24
  3. 3
    05:31 - 13:24
    7h 53min JPY 79.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:40
    06:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Asahikawa Idaimae
    旭川医大前
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:24
  4. 4
    06:07 - 14:23
    8h 16min JPY 53.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:07
    11:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    13:35
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    13:55
    14:18
    Kyokushincho
    旭神町
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:23
  5. 5
    03:19 - 01:59
    22h 40min JPY 767.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    03:19
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.