Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
09:44 04/28, 2024
  1. 1
    11:33 - 00:51
    13h 18min JPY 71.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:02
    12:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    00:51
  2. 2
    11:00 - 02:19
    15h 19min JPY 72.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:15
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:23
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:24
    Biruwa
    美留和
    Ga
    20:24
    02:19
  3. 3
    10:30 - 02:19
    15h 49min JPY 72.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:15
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:23
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:24
    Biruwa
    美留和
    Ga
    20:24
    02:19
  4. 4
    10:00 - 02:19
    16h 19min JPY 72.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:15
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:23
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:24
    Biruwa
    美留和
    Ga
    20:24
    02:19
  5. 5
    09:44 - 11:12
    25h 28min JPY 701.900
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    09:44
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.