Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
02:21 04/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 14:29
    7h 11min JPY 61.920 IC JPY 61.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:26
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:29
  2. 2
    04:59 - 15:13
    10h 14min JPY 49.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:22
    12:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    15:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:13
  3. 3
    04:59 - 15:13
    10h 14min JPY 49.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:45
    06:51
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:22
    12:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    15:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:13
  4. 4
    04:59 - 15:13
    10h 14min JPY 50.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:05
    06:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    07:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    07:45
    08:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:27
    12:36
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:42
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    15:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:13
  5. 5
    02:21 - 00:46
    22h 25min JPY 745.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    02:21
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.