Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
09:24 05/17, 2024
  1. 1
    09:33 - 16:09
    6h 36min JPY 59.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:02
    10:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:10
    16:08
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  2. 2
    09:33 - 16:09
    6h 36min JPY 59.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:02
    10:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:33
    Yoichi
    余市
    Ga
    15:33
    15:37
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:45
    16:08
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  3. 3
    09:53 - 16:49
    6h 56min JPY 65.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    10:27
    10:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:14
    Yoichi
    余市
    Ga
    16:14
    16:18
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:25
    16:48
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:49
  4. 4
    11:00 - 18:25
    7h 25min JPY 46.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:04
    17:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    17:34
    18:24
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:25
  5. 5
    09:24 - 06:18
    20h 54min JPY 542.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    09:24
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.