Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
05:11 04/28, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:03
    6h 56min JPY 52.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    12:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:03
  2. 2
    05:31 - 13:03
    7h 32min JPY 63.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:40
    06:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:55
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:20
    10:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    12:40
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:03
  3. 3
    06:07 - 13:47
    7h 40min JPY 53.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    13:45
    Ryokuyodai 8Sen
    緑陽台8線
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  4. 4
    05:31 - 13:47
    8h 16min JPY 64.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:40
    06:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:20
    10:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    13:45
    Ryokuyodai 8Sen
    緑陽台8線
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  5. 5
    05:11 - 03:45
    22h 34min JPY 631.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    05:11
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.