Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
03:03 05/01, 2024
  1. 1
    04:59 - 13:12
    8h 13min JPY 43.220 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:02
    07:12
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:31
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:34
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    11:37
    12:31
    Tanakamachi (Aomori)
    田中町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:12
    Sunayama (Aomori)
    砂山(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  2. 2
    07:00 - 14:29
    7h 29min JPY 57.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:05
    08:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:58
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:49
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    14:08
    Mutsuakaishi
    陸奥赤石
    Ga
    14:08
    14:29
  3. 3
    06:13 - 14:29
    8h 16min JPY 55.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:11
    07:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:20
    08:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:59
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:59
    12:05
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    14:08
    Mutsuakaishi
    陸奥赤石
    Ga
    14:08
    14:29
  4. 4
    06:13 - 14:29
    8h 16min JPY 54.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:26
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:38
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:38
    08:01
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:59
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:59
    12:05
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    14:08
    Mutsuakaishi
    陸奥赤石
    Ga
    14:08
    14:29
  5. 5
    03:03 - 15:28
    12h 25min JPY 467.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    03:03
    15:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.