Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
05:34 05/13, 2024
  1. 1
    06:47 - 14:24
    7h 37min JPY 26.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:20
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:27
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:15
    Shin-tarou
    新田老
    Ga
    14:15
    14:24
  2. 2
    09:16 - 16:01
    6h 45min JPY 52.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:51
    10:01
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Roadside Station Taro
    道の駅たろう
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
  3. 3
    08:57 - 16:01
    7h 4min JPY 26.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Roadside Station Taro
    道の駅たろう
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
  4. 4
    08:18 - 16:01
    7h 43min JPY 50.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:13
    09:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Roadside Station Taro
    道の駅たろう
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
  5. 5
    05:34 - 17:41
    12h 7min JPY 419.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    05:34
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.