Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
03:37 05/17, 2024
  1. 1
    07:57 - 17:24
    9h 27min JPY 23.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:50
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:03
    Kamihama
    上浜
    Ga
    16:03
    17:24
  2. 2
    06:52 - 17:29
    10h 37min JPY 18.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:50
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:08
    Kisakata
    象潟
    Ga
    16:08
    16:11
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Nishihongo (Akita)
    西本郷(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:29
  3. 3
    06:47 - 17:29
    10h 42min JPY 23.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    12:31
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:58
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:08
    Kisakata
    象潟
    Ga
    16:08
    16:11
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Nishihongo (Akita)
    西本郷(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:29
  4. 4
    06:13 - 17:29
    11h 16min JPY 65.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:11
    07:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:20
    08:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:47
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:08
    Kisakata
    象潟
    Ga
    16:08
    16:11
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Nishihongo (Akita)
    西本郷(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:29
  5. 5
    03:37 - 12:12
    8h 35min JPY 347.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    03:37
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.