Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
16:19 05/01, 2024
  1. 1
    16:33 - 22:07
    5h 34min JPY 30.440 IC JPY 30.436 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:02
    17:12
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:45
    17:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:57
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:46
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:46
    22:07
  2. 2
    16:53 - 22:17
    5h 24min JPY 45.190 IC JPY 45.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:12
    17:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:56
    22:17
  3. 3
    16:53 - 22:17
    5h 24min JPY 45.190 IC JPY 45.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:12
    17:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:56
    22:17
  4. 4
    16:57 - 23:58
    7h 1min JPY 20.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:36
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:16
    Toyosaka
    豊栄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    23:37
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    23:37
    23:58
  5. 5
    16:19 - 22:33
    6h 14min JPY 229.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    16:19
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.