Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:33 - 22:075h 34min JPY 30.440 IC JPY 30.436 Đổi tàu 5 lần16:332 StopsKodamaKodama 740 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.340 29min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
17:02Walk411m 10min- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
17:253 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Aichi Museum Of FlightJPY 700 20minNagoya Eki-mae (Midland) Đến Prefecture-run Nagoya Airport Bảng giờ- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
17:45Walk48m 3min18:2019:401 StopsBus(Niigata Airport-Niigata)Airport Shuttle Bus(Niigata Airport-Niigata) đến NiigataJPY 470 25minNiigata Airport Đến Niigata Bảng giờ20:2021:108 StopsJR Uetsu Main Lineđến NezugasekiJPY 1.170 IC JPY 1.166 36minShibata Đến Murakami(Niigata) Bảng giờ- Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
21:46Walk1.7km 21min -
216:53 - 22:175h 24min JPY 45.190 IC JPY 45.186 Đổi tàu 4 lần16:531 StopsHikariHikari 647 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 19min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
17:12Walk255m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
17:302 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 1h 0minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
- 大阪国際空港〔北ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
18:30Walk202m 5min19:051 StopsANAANA1663 đến Niigata AirportJPY 39.100 1h 5minOsaka Airport Đến Niigata Airport Bảng giờ20:351 StopsBus(Niigata Airport-Niigata)Airport Shuttle Bus(Niigata Airport-Niigata) đến NiigataJPY 470 25minNiigata Airport Đến Niigata Bảng giờ21:075 StopsInahoInaho 13 đến Sakata(Yamagata) Sân ga: 5JPY 1.170 IC JPY 1.166 49minJPY 950 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.650 Toa Xanh - Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
21:56Walk1.7km 21min -
316:53 - 22:175h 24min JPY 45.190 IC JPY 45.186 Đổi tàu 4 lần16:531 StopsHikariHikari 647 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 19min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
17:12Walk255m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
17:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
18:25Walk244m 6min19:051 StopsANAANA1663 đến Niigata AirportJPY 39.100 1h 5minOsaka Airport Đến Niigata Airport Bảng giờ20:351 StopsBus(Niigata Airport-Niigata)Airport Shuttle Bus(Niigata Airport-Niigata) đến NiigataJPY 470 25minNiigata Airport Đến Niigata Bảng giờ21:075 StopsInahoInaho 13 đến Sakata(Yamagata) Sân ga: 5JPY 1.170 IC JPY 1.166 49minJPY 950 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.650 Toa Xanh - Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
21:56Walk1.7km 21min -
416:57 - 23:587h 1min JPY 20.680 Đổi tàu 3 lần16:576 StopsHikariHikari 658 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 19:368 StopsTokiToki 341 đến Niigata Sân ga: 23 Lên xe: Middle2h 0minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.100 Toa Xanh JPY 12.250 Gran Class 21:5522:49- TÀU ĐI THẲNG
- Shibata
- 新発田
- Ga
8 StopsJR Uetsu Main Lineđến Murakami(Niigata)JPY 11.550 33minShibata Đến Murakami(Niigata) Bảng giờ- Murakami(Niigata)
- 村上(新潟県)
- Ga
23:37Walk1.7km 21min -
516:19 - 22:336h 14min JPY 229.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.