Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
07:42 05/21, 2024
  1. 1
    07:48 - 10:45
    2h 57min JPY 8.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:53
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:53
    10:03
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    10:37
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    10:37
    10:45
  2. 2
    07:48 - 10:45
    2h 57min JPY 8.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:53
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:03
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:36
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    10:36
    10:45
  3. 3
    08:09 - 11:00
    2h 51min JPY 6.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:27
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    10:52
    11:00
  4. 4
    08:09 - 13:45
    5h 36min JPY 5.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    11:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:03
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    13:03
    13:09
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:36
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    13:36
    13:45
  5. 5
    07:42 - 10:52
    3h 10min JPY 105.500
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    07:42
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.