Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
11:50 05/01, 2024
  1. 1
    11:57 - 16:05
    4h 8min JPY 13.710 IC JPY 13.705 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    15:15
    15:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:20
    16:03
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:05
  2. 2
    11:57 - 16:50
    4h 53min JPY 13.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    14:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:44
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    15:44
    15:47
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:00
    16:48
    Tsukuba Wanwan Land Iriguchi
    つくばわんわんランド入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:50
  3. 3
    11:57 - 16:55
    4h 58min JPY 13.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:12
    14:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    15:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    16:53
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:55
  4. 4
    11:52 - 16:55
    5h 3min JPY 15.400 IC JPY 15.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:48
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    15:45
    15:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    16:53
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:55
  5. 5
    11:50 - 17:56
    6h 6min JPY 214.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    11:50
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.