Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
01:00 04/29, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:21
    4h 34min JPY 13.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:07
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:11
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:53
    Tsukuba Minami Okubara Kogyodanchi Iriguchi
    筑波南奥原工業団地入口
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:21
  2. 2
    06:07 - 11:21
    5h 14min JPY 13.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:07
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:11
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:53
    Tsukuba Minami Okubara Kogyodanchi Iriguchi
    筑波南奥原工業団地入口
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:21
  3. 3
    06:47 - 12:00
    5h 13min JPY 14.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:07
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:11
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    11:20
    Edosaki
    江戸崎
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:58
    Komorebinomori No Ibaraido
    こもれび森のイバライド
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  4. 4
    06:07 - 12:00
    5h 53min JPY 13.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:07
    Hitachinoushiku
    ひたち野うしく
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:11
    Hitachinoushiku Sta.
    ひたち野うしく駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    11:20
    Edosaki
    江戸崎
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:58
    Komorebinomori No Ibaraido
    こもれび森のイバライド
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  5. 5
    01:00 - 06:57
    5h 57min JPY 251.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    01:00
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.