Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
04:39 05/17, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:20
    3h 33min JPY 12.770 IC JPY 12.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:07
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:12
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:15
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    5
    10:16
    10:19
    Minami Chugakko Mae (Yoshikawa)
    南中学校前(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  2. 2
    06:07 - 10:20
    4h 13min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:51
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:12
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:15
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    5
    10:16
    10:19
    Minami Chugakko Mae (Yoshikawa)
    南中学校前(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  3. 3
    06:47 - 10:54
    4h 7min JPY 12.890 IC JPY 12.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:09
    09:29
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    10:27
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:43
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:46
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    5
    10:50
    10:53
    Minami Chugakko Mae (Yoshikawa)
    南中学校前(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:54
  4. 4
    08:57 - 12:20
    3h 23min JPY 12.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:51
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:10
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:13
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    5
    12:16
    12:19
    Minami Chugakko Mae (Yoshikawa)
    南中学校前(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:20
  5. 5
    04:39 - 10:08
    5h 29min JPY 226.500
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    04:39
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.