Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
22:45 05/22, 2024
  1. 1
    23:07 - 07:36
    8h 29min JPY 14.220 IC JPY 14.214 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:08
    Nishi-Tokorozawa
    西所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:16
    Seibukyujo-mae
    西武球場前
    Ga
    Bookstore Exit
    07:16
    07:36
  2. 2
    23:07 - 07:36
    8h 29min JPY 14.370 IC JPY 14.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    06:41
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:08
    Nishi-Tokorozawa
    西所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:16
    Seibukyujo-mae
    西武球場前
    Ga
    Bookstore Exit
    07:16
    07:36
  3. 3
    23:07 - 08:06
    8h 59min JPY 14.370 IC JPY 14.358 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:26
    Nishi-Tokorozawa
    西所沢
    Ga
    07:26
    07:33
    Nishi-Tokorozawa Sta. Iriguchi
    西所沢駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:58
    Kamiyamaguchi (Tokorozawa)
    上山口(所沢市)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:06
  4. 4
    23:01 - 09:02
    10h 1min JPY 14.790 IC JPY 14.777 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:54
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    08:33
    Nishi-Tokorozawa
    西所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Seibukyujo-mae
    西武球場前
    Ga
    Bookstore Exit
    08:42
    09:02
  5. 5
    22:45 - 03:38
    4h 53min JPY 210.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    22:45
    03:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.