Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
21:08 04/27, 2024
  1. 1
    21:19 - 00:06
    2h 47min JPY 12.530 IC JPY 12.522 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    23:58
    00:06
  2. 2
    21:19 - 00:06
    2h 47min JPY 12.280 IC JPY 12.278 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:46
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    23:57
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    23:57
    00:06
  3. 3
    21:19 - 00:12
    2h 53min JPY 12.690 IC JPY 12.679 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:54
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:11
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    00:11
    00:12
  4. 4
    21:43 - 00:35
    2h 52min JPY 12.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    23:58
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:27
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    00:27
    00:35
  5. 5
    21:08 - 02:10
    5h 2min JPY 179.500
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    21:08
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.