Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
20:56 05/01, 2024
  1. 1
    21:43 - 06:54
    9h 11min JPY 14.560 IC JPY 14.562 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    23:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    00:10
    01:47
    Oami Sta.
    大網駅
    Trạm Xe buýt
    01:47
    01:54
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:42
    Naruto
    成東
    Ga
    05:42
    05:45
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:17
    Shuku (Chiba)
    宿(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:54
  2. 2
    21:00 - 06:54
    9h 54min JPY 13.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:54
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:27
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:42
    Naruto
    成東
    Ga
    05:42
    05:45
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:17
    Shuku (Chiba)
    宿(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:54
  3. 3
    21:07 - 07:54
    10h 47min JPY 15.880 IC JPY 15.878 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:18
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:06
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    06:50
    Naruto
    成東
    Ga
    06:50
    06:53
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    07:17
    Shuku (Chiba)
    宿(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:54
  4. 4
    22:07 - 08:10
    10h 3min JPY 11.940 IC JPY 11.936 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:21
    23:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:38
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:06
    Yachimata
    八街
    Ga
    South Exit
    07:06
    07:09
    Yachimata Sta. (South Exit)
    八街駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:33
    Shuku (Chiba)
    宿(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:10
  5. 5
    20:56 - 02:49
    5h 53min JPY 204.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    20:56
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.