Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
18:16 05/01, 2024
  1. 1
    18:33 - 21:40
    3h 7min JPY 12.260 IC JPY 12.253 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:47
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:34
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    Tokyo Race Course Exit
    21:34
    21:40
  2. 2
    18:57 - 22:09
    3h 12min JPY 12.260 IC JPY 12.253 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:18
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:03
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    Tokyo Race Course Exit
    22:03
    22:09
  3. 3
    18:57 - 22:09
    3h 12min JPY 12.260 IC JPY 12.253 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:24
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:03
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    Tokyo Race Course Exit
    22:03
    22:09
  4. 4
    18:18 - 22:23
    4h 5min JPY 11.980 IC JPY 11.974 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:50
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:12
    Higashi-fuchu
    東府中
    Ga
    South Exit
    22:12
    22:23
  5. 5
    18:16 - 22:57
    4h 41min JPY 171.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    18:16
    22:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.