Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
07:10 04/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 11:53
    4h 35min JPY 13.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:10
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    11:10
    11:53
  2. 2
    07:18 - 12:14
    4h 56min JPY 13.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:35
    Togo Bridge (Tottori)
    東郷橋(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:14
  3. 3
    07:18 - 13:14
    5h 56min JPY 10.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:40
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:08
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:08
    12:13
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:35
    Togo Bridge (Tottori)
    東郷橋(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:14
  4. 4
    07:46 - 13:56
    6h 10min JPY 9.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    10:19
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:13
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    13:13
    13:56
  5. 5
    07:10 - 11:26
    4h 16min JPY 137.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    07:10
    11:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.