Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
12:20 05/02, 2024
  1. 1
    12:53 - 15:05
    2h 12min JPY 5.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:09
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    14:09
    14:12
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    14:50
    14:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:05
  2. 2
    12:50 - 15:45
    2h 55min JPY 3.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:28
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:48
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    14:48
    14:51
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:14
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:19
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    15:30
    15:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
  3. 3
    12:29 - 15:45
    3h 16min JPY 3.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    14:44
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    14:44
    14:47
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:14
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:19
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    15:30
    15:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
  4. 4
    12:29 - 16:05
    3h 36min JPY 2.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:46
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    13:46
    13:59
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:19
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:00
    Okamoto(Hyogo)
    岡本(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:08
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    15:08
    15:13
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    15:50
    15:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:00
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:05
  5. 5
    12:20 - 14:28
    2h 8min JPY 70.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    12:20
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.