Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
09:18 04/28, 2024
  1. 1
    10:53 - 13:25
    2h 32min JPY 4.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:59
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    12:53
    12:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  2. 2
    10:20 - 13:25
    3h 5min JPY 3.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    12:53
    12:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  3. 3
    09:50 - 13:25
    3h 35min JPY 3.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    11:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    12:53
    12:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  4. 4
    09:39 - 13:25
    3h 46min JPY 3.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:51
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:23
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    12:53
    12:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  5. 5
    09:18 - 11:46
    2h 28min JPY 69.500
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    09:18
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.