Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
20:58 05/21, 2024
  1. 1
    22:11 - 07:34
    9h 23min JPY 5.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:34
    22:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:05
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:31
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    06:31
    06:34
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  2. 2
    21:30 - 07:34
    10h 4min JPY 3.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:41
    22:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:05
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:31
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    06:31
    06:34
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  3. 3
    21:07 - 07:34
    10h 27min JPY 3.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:37
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:09
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:05
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:31
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    06:31
    06:34
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  4. 4
    21:07 - 07:34
    10h 27min JPY 5.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:52
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:53
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:44
    Toba
    鳥羽
    Ga
    06:44
    06:49
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    06:50
    07:26
    Chidorigahama (Mie)
    千鳥ケ浜(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:34
  5. 5
    20:58 - 23:38
    2h 40min JPY 78.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    20:58
    23:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.