Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
14:29 04/27, 2024
  1. 1
    14:57 - 18:21
    3h 24min JPY 5.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:57
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:06
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    18:06
    18:09
    Misedani (Bus)
    三瀬谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:21
    Momiji
    もみじ館
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  2. 2
    14:30 - 18:21
    3h 51min JPY 4.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:44
    15:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:36
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:06
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    18:06
    18:09
    Misedani (Bus)
    三瀬谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:21
    Momiji
    もみじ館
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  3. 3
    14:30 - 18:21
    3h 51min JPY 5.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:59
    16:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:36
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:06
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    18:06
    18:09
    Misedani (Bus)
    三瀬谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:21
    Momiji
    もみじ館
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  4. 4
    14:37 - 20:40
    6h 3min JPY 3.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    16:09
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:05
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:36
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:02
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    20:02
    20:40
  5. 5
    14:29 - 16:43
    2h 14min JPY 66.000
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    14:29
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.