Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
15:56 04/28, 2024
  1. 1
    16:16 - 19:36
    3h 20min JPY 9.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:44
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:44
    17:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:47
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:53
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:01
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:30
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:36
  2. 2
    16:16 - 19:36
    3h 20min JPY 9.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:47
    17:55
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:47
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:53
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:01
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:30
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:36
  3. 3
    16:16 - 19:36
    3h 20min JPY 9.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:32
    17:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:41
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:52
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:30
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:36
  4. 4
    18:16 - 22:57
    4h 41min JPY 8.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    19:32
    19:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:50
    20:42
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:48
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:16
    Kitahamanaka
    北浜中
    Trạm Xe buýt
    21:16
    22:57
  5. 5
    15:56 - 19:15
    3h 19min JPY 114.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    15:56
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.