Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
14:34 04/27, 2024
  1. 1
    15:53 - 19:49
    3h 56min JPY 29.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    16:27
    16:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:10
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:25
    Kamimachi 2 Chome
    上町二丁目
    Ga
    19:25
    19:49
  2. 2
    15:53 - 19:49
    3h 56min JPY 29.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:55
    17:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    18:58
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:04
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:25
    Kamimachi 2 Chome
    上町二丁目
    Ga
    19:25
    19:49
  3. 3
    14:53 - 20:06
    5h 13min JPY 12.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    16:17
    16:25
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    16:40
    19:15
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:17
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:01
    Soanji-bunki
    宗安寺分岐
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:06
  4. 4
    14:50 - 20:06
    5h 16min JPY 26.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:43
    15:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    16:10
    17:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:15
    19:35
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:01
    Soanji-bunki
    宗安寺分岐
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:06
  5. 5
    14:34 - 19:57
    5h 23min JPY 179.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    14:34
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.