Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
17:15 04/30, 2024
  1. 1
    17:16 - 22:02
    4h 46min JPY 17.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:57
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    20:57
    21:07
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:10
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    21:10
    21:13
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    22:01
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:02
  2. 2
    17:16 - 22:02
    4h 46min JPY 17.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:58
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    20:58
    21:08
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:10
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    21:10
    21:13
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    22:01
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:02
  3. 3
    17:47 - 23:49
    6h 2min JPY 16.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:50
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    22:50
    22:58
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:48
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:49
  4. 4
    17:17 - 23:49
    6h 32min JPY 36.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    18:12
    18:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    18:30
    19:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:50
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    22:50
    22:58
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:48
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:49
  5. 5
    17:15 - 01:54
    8h 39min JPY 321.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    17:15
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.