Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
07:56 05/21, 2024
  1. 1
    08:22 - 12:57
    4h 35min JPY 34.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    08:57
    09:07
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:35
    11:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:52
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:57
  2. 2
    08:22 - 12:57
    4h 35min JPY 34.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:11
    09:21
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:35
    11:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:52
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:57
  3. 3
    08:09 - 13:30
    5h 21min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:51
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    12:51
    12:54
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:05
    13:27
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  4. 4
    08:18 - 13:31
    5h 13min JPY 28.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:13
    09:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    09:25
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:52
    12:56
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:28
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
  5. 5
    07:56 - 16:44
    8h 48min JPY 319.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    07:56
    16:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.