Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:30 - 10:4113h 11min JPY 18.100 Đổi tàu 4 lần21:302 StopsHikariHikari 659 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: Back33min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:144 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 2.640 28minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:42Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 9min07:436 StopsYufuYufu 1 đến Beppu Sân ga: 5JPY 1.680 1h 25minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hita
- 日田
- Ga
09:08Walk201m 5min- Hita Bus Terminal
- 日田バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:2540 StopsHita Bus Tsuetate Lineđến Tsuetate (Kumamoto)JPY 1.050 59minHita Bus Terminal Đến Tsuetate (Kumamoto) Bảng giờ- Tsuetate (Kumamoto)
- 杖立(熊本県)
- Trạm Xe buýt
10:24Walk1.4km 17min -
221:30 - 10:4113h 11min JPY 17.650 Đổi tàu 5 lần21:302 StopsHikariHikari 659 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: Back33min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:144 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 2.640 28minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:42Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 8min07:0517 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto) Sân ga: 61h 1minHakata Đến Kurume Bảng giờ08:253 StopsYufuYufu 1 đến BeppuJPY 1.680 43minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hita
- 日田
- Ga
09:08Walk201m 5min- Hita Bus Terminal
- 日田バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:2540 StopsHita Bus Tsuetate Lineđến Tsuetate (Kumamoto)JPY 1.050 59minHita Bus Terminal Đến Tsuetate (Kumamoto) Bảng giờ- Tsuetate (Kumamoto)
- 杖立(熊本県)
- Trạm Xe buýt
10:24Walk1.4km 17min -
321:30 - 10:5313h 23min JPY 18.290 Đổi tàu 5 lần21:302 StopsHikariHikari 659 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: Back33min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:144 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 2.640 28minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:42Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 9min07:436 StopsYufuYufu 1 đến Beppu Sân ga: 5JPY 1.680 1h 25minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hita
- 日田
- Ga
09:08Walk201m 5min- Hita Bus Terminal
- 日田バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:2540 StopsHita Bus Tsuetate Lineđến Tsuetate (Kumamoto)JPY 1.050 59minHita Bus Terminal Đến Tsuetate (Kumamoto) Bảng giờ- Tsuetate (Kumamoto)
- 杖立(熊本県)
- Trạm Xe buýt
10:452 StopsSanko Bus [7] Aso Oguni Tsuetate Lineđến Aso Sta.JPY 190 3minTsuetate (Kumamoto) Đến Shiraiwa [Oguni] Bảng giờ- Shiraiwa [Oguni]
- 白岩[小国]
- Trạm Xe buýt
10:48Walk417m 5min -
421:30 - 10:5313h 23min JPY 17.840 Đổi tàu 7 lần21:302 StopsHikariHikari 659 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: Back33min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:143 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 819minShin-osaka Đến Ashiya (JR) Bảng giờ22:378 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 2.640 17minAshiya (JR) Đến Motomachi(JR) Bảng giờ- Motomachi(JR)
- 元町〔JR〕
- Ga
- East Exit
22:54Walk446m 6min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 8min07:0517 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto) Sân ga: 61h 1minHakata Đến Kurume Bảng giờ08:253 StopsYufuYufu 1 đến BeppuJPY 1.680 43minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Hita
- 日田
- Ga
09:08Walk201m 5min- Hita Bus Terminal
- 日田バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:2540 StopsHita Bus Tsuetate Lineđến Tsuetate (Kumamoto)JPY 1.050 59minHita Bus Terminal Đến Tsuetate (Kumamoto) Bảng giờ- Tsuetate (Kumamoto)
- 杖立(熊本県)
- Trạm Xe buýt
10:452 StopsSanko Bus [7] Aso Oguni Tsuetate Lineđến Aso Sta.JPY 190 3minTsuetate (Kumamoto) Đến Shiraiwa [Oguni] Bảng giờ- Shiraiwa [Oguni]
- 白岩[小国]
- Trạm Xe buýt
10:48Walk417m 5min -
521:06 - 06:319h 25min JPY 330.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.