Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
09:56 05/01, 2024
  1. 1
    10:16 - 15:39
    5h 23min JPY 22.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:26
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    14:26
    14:30
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:16
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:39
  2. 2
    10:16 - 16:04
    5h 48min JPY 22.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    14:51
    14:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:41
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:04
  3. 3
    10:53 - 16:32
    5h 39min JPY 43.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    11:27
    11:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:15
    16:07
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:32
  4. 4
    10:16 - 16:32
    6h 16min JPY 22.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    14:51
    14:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:41
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:32
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:32
  5. 5
    09:56 - 20:10
    10h 14min JPY 379.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    09:56
    20:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.