Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
22:17 04/27, 2024
  1. 1
    22:42 - 10:03
    11h 21min JPY 31.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:05
    23:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:46
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:13
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:51
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    08:51
    08:53
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    10:03
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:03
  2. 2
    22:42 - 10:03
    11h 21min JPY 31.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:05
    23:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:46
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:13
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:53
    Furujima
    古島
    Ga
    08:53
    08:57
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:03
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:03
  3. 3
    22:42 - 10:46
    12h 4min JPY 31.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:05
    23:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:46
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:13
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:27
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:31
    10:46
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:46
  4. 4
    23:01 - 11:37
    12h 36min JPY 49.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    00:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:12
    00:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:15
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:19
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
    Michinoeki Kyoda
    道の駅許田
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  5. 5
    22:17 - 13:26
    39h 9min JPY 863.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    22:17
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.