Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
21:45 04/27, 2024
  1. 1
    23:01 - 11:21
    12h 20min JPY 60.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    00:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:12
    00:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  2. 2
    22:11 - 11:21
    13h 10min JPY 60.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    00:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    00:03
    00:09
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:57
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:02
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  3. 3
    06:47 - 13:46
    6h 59min JPY 65.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:46
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  4. 4
    06:07 - 13:46
    7h 39min JPY 63.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:46
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    21:45 - 18:09
    44h 24min JPY 789.900
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    21:45
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.