Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
03:58 05/02, 2024
  1. 1
    07:37 - 14:20
    6h 43min JPY 67.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:23
    08:29
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:20
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:20
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    14:00
    14:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    14:17
    14:20
  2. 2
    05:31 - 14:20
    8h 49min JPY 71.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    07:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:47
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:05
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:10
    12:14
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    14:00
    14:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    14:17
    14:20
  3. 3
    08:57 - 15:20
    6h 23min JPY 78.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    15:00
    15:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    15:17
    15:20
  4. 4
    08:33 - 15:20
    6h 47min JPY 77.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    15:00
    15:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    15:17
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.