Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
16:36 05/01, 2024
  1. 1
    00:39 - 14:23
    13h 44min JPY 59.550 IC JPY 59.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  2. 2
    00:39 - 14:23
    13h 44min JPY 46.800 IC JPY 46.797 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  3. 3
    17:40 - 14:23
    20h 43min JPY 68.580 IC JPY 68.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:30
    Shiyakusho Mae (Nemuro)
    市役所前(根室市)
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  4. 4
    07:55 - 16:58
    9h 3min JPY 65.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:53
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:59
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:57
    Nemuro
    根室
    Ga
    15:57
    16:01
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:54
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:58
  5. 5
    16:36 - 12:17
    19h 41min JPY 443.380
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    16:36
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.