Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
09:38 04/28, 2024
  1. 1
    09:50 - 15:44
    5h 54min JPY 13.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:36
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:22
    Fukkoshi
    吹越
    Ga
    13:22
    15:44
  2. 2
    10:56 - 16:55
    5h 59min JPY 17.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    10:56
    11:00
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:10
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:25
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    14:27
    14:30
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:05
    Rokkasho Yakubamae
    六ヶ所役場前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:09
    Rokkasho Yakubamae
    六ヶ所役場前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:55
    Oishi Undokoen-mae
    大石運動公園前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:55
  3. 3
    10:40 - 16:55
    6h 15min JPY 16.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    14:27
    14:30
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:00
    リーブ前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Nishi Obuchi (Maeda Mae)
    西尾駮(マエダ前)
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:55
    Oishi Undokoen-mae
    大石運動公園前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:55
  4. 4
    10:40 - 16:55
    6h 15min JPY 16.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    14:27
    14:30
    JR Shichinohe Towada Sta. [North Exit]
    JR七戸十和田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:05
    Rokkasho Yakubamae
    六ヶ所役場前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:09
    Rokkasho Yakubamae
    六ヶ所役場前
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:55
    Oishi Undokoen-mae
    大石運動公園前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:55
  5. 5
    09:38 - 15:14
    5h 36min JPY 159.790
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    09:38
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.