Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:51 - 21:374h 46min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần16:515 StopsYamabikoYamabiko 62 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 33min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 18:394 StopsNozomiNozomi 251 đến Shin-osaka Sân ga: 18 Lên xe: Middle2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 21:082 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 5JPY 11.000 5minKyoto Đến Katsuragawa(Kyoto) Bảng giờ- Katsuragawa(Kyoto)
- 桂川(京都府)
- Ga
- West Exit
21:13Walk119m 5min- JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
- JR桂川駅前(京都府)
- Trạm Xe buýt
21:194 Stopsヤサカバス 1đến Minegado Cho 3ChomeJPY 160 6minJR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto) Đến Muko Kaisei Byoin Mae Bảng giờ- Muko Kaisei Byoin Mae
- 向日回生病院前
- Trạm Xe buýt
21:25Walk839m 12min -
217:02 - 21:464h 44min JPY 20.790 Đổi tàu 3 lần17:025 StopsTsubasaTsubasa 148 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 34min
JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh 18:514 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: Middle2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 21:172 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 4JPY 11.000 6minKyoto Đến Katsuragawa(Kyoto) Bảng giờ- Katsuragawa(Kyoto)
- 桂川(京都府)
- Ga
- West Exit
21:23Walk119m 5min- JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
- JR桂川駅前(京都府)
- Trạm Xe buýt
21:284 Stopsヤサカバス 3đến JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)JPY 160 6minJR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto) Đến Muko Kaisei Byoin Mae Bảng giờ- Muko Kaisei Byoin Mae
- 向日回生病院前
- Trạm Xe buýt
21:34Walk839m 12min -
317:02 - 21:504h 48min JPY 20.110 Đổi tàu 4 lần17:025 StopsYamabikoYamabiko 148 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 34min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 18:514 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: Middle2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 21:172 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 4JPY 11.000 6minKyoto Đến Katsuragawa(Kyoto) Bảng giờ- Katsuragawa(Kyoto)
- 桂川(京都府)
- Ga
- West Exit
21:23Walk119m 5min- JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
- JR桂川駅前(京都府)
- Trạm Xe buýt
21:287 Stopsヤサカバス 3đến JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)JPY 240 11minJR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto) Đến Rakusai Ohashi Bảng giờ- Rakusai Ohashi
- 洛西大橋
- Trạm Xe buýt
21:434 Stops京都市営バス [西3]đến Katsura Sta. West ExitJPY 170 4minRakusai Ohashi Đến Minami Fukunishi Cho 2Chome Bảng giờ- Minami Fukunishi Cho 2Chome
- 南福西町二丁目
- Trạm Xe buýt
21:47Walk261m 3min -
416:38 - 22:015h 23min JPY 40.560 IC JPY 40.555 Đổi tàu 5 lần16:3815 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 3JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 6minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ17:593 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ18:5520:368 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 440 24minOsaka Airport Đến Minamiibaraki(Osaka Monorail) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Osaka Monorail)
- 南茨木(大阪モノレール)
- Ga
21:00Walk153m 5min21:0913 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 290 33minMinamiibaraki(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ- Katsura
- 桂
- Ga
- West Exit
21:42Walk173m 5min- Katsura Sta. West Exit
- 桂駅西口
- Trạm Xe buýt
- のりば3
21:479 Stops京都市営バス [特西3]đến Rakusai Bus TerminalJPY 240 12minKatsura Sta. West Exit Đến Minami Fuku Nishicho [Takebayashi Koen Mae] Bảng giờ- Minami Fuku Nishicho [Takebayashi Koen Mae]
- 南福西町[竹林公園前]
- Trạm Xe buýt
21:59Walk183m 2min -
516:33 - 01:238h 50min JPY 275.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.