Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Muro Dam Surrounding area

Xuất phát lúc
15:37 04/28, 2024
  1. 1
    15:51 - 21:31
    5h 40min JPY 21.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:14
    19:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:55
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:07
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    21:07
    21:31
  2. 2
    16:17 - 21:34
    5h 17min JPY 49.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:20
    19:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:30
    19:55
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    20:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:10
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    21:10
    21:34
  3. 3
    15:43 - 21:34
    5h 51min JPY 47.430 IC JPY 47.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:51
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:20
    19:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:30
    19:55
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    20:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:10
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    21:10
    21:34
  4. 4
    16:04 - 21:50
    5h 46min JPY 22.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    21:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:26
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    21:26
    21:50
  5. 5
    15:37 - 00:37
    9h 0min JPY 269.140
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    15:37
    00:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.