Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
03:32 05/16, 2024
  1. 1
    06:45 - 16:25
    9h 40min JPY 61.210 IC JPY 61.209 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    15:35
    Nichihara
    日原
    Ga
    15:35
    16:25
  2. 2
    07:39 - 16:47
    9h 8min JPY 57.420 IC JPY 57.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:25
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:58
    Nichihara Clinic Mae
    日原診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:47
  3. 3
    07:39 - 16:47
    9h 8min JPY 57.740 IC JPY 57.739 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:25
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:58
    Nichihara Clinic Mae
    日原診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:47
  4. 4
    07:17 - 16:47
    9h 30min JPY 27.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:02
    13:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:58
    Nichihara Clinic Mae
    日原診療所前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:47
  5. 5
    03:32 - 17:26
    13h 54min JPY 513.940
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    03:32
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.