Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
04:32 05/01, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:52
    6h 19min JPY 22.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:27
    Kainan
    海南
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:52
  2. 2
    07:03 - 13:30
    6h 27min JPY 47.320 IC JPY 47.315 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:13
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:16
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:20
    13:24
    Yakushidani (Wakayama)
    薬師谷(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:30
  3. 3
    06:33 - 13:30
    6h 57min JPY 22.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:20
    13:24
    Yakushidani (Wakayama)
    薬師谷(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:30
  4. 4
    08:14 - 13:48
    5h 34min JPY 46.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    11:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    13:27
    13:30
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    13:38
    Japan Agricultural Cooperatives Main Store Mae (Wakayama)
    農協本店前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:48
  5. 5
    04:32 - 14:28
    9h 56min JPY 372.820
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    04:32
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.